VIETNAMESE

thượng sĩ

thượng sĩ quan

ENGLISH

Staff sergeant

  
NOUN

/ˈsɑrʤənt/

Thượng sĩ là cấp bậc cao nhất trong hệ thống quân hàm hạ sĩ quan được sử dụng trong các lực lượng vũ trang của một số nước.

Ví dụ

1.

Thượng sĩ chỉ huy đội quân, đảm bảo kỷ luật, chấp hành mệnh lệnh hiệu quả

The sergeant led a squad of soldiers, ensuring discipline and executing orders effectively

2.

Thượng sĩ là nhân vật lãnh đạo trung gian trong quân đội.

Sergeants serve as intermediate leadership figures in the military.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thứ tự các cấp bậc từ thấp đến cap trong quân đội Hoa Kỳ nha! 1. Enlisted Ranks (Binh sĩ): E-1: Private (Binh nhì) E-2: Private First Class (Binh nhất) E-3: Corporal (Hạ sĩ) E-4: Specialist (Chuyên viên) E-5: Sergeant (Trung sĩ) E-6: Staff Sergeant (Thượng sĩ) E-7: Sergeant First Class (Thượng sĩ nhất) E-8: Master Sergeant (Thượng sĩ quan) E-9: Command Sergeant Major/Sergeant Major (Thượng sĩ quan chỉ huy/Thượng sĩ quan) 2. Warrant Officers (Thiếu tá): W-1: Warrant Officer 1 (Thiếu tá 1) W-2: Chief Warrant Officer 2 (Thiếu tá 2) W-3: Chief Warrant Officer 3 (Thiếu tá 3) W-4: Chief Warrant Officer 4 (Thiếu tá 4) 3. Commissioned Officers (Sĩ quan): O-1: Second Lieutenant (Thiếu úy) O-2: First Lieutenant (Trung úy) O-3: Captain (Đại úy) O-4: Major (Thiếu tá) O-5: Lieutenant Colonel (Trung tá) O-6: Colonel (Đại tá/Thượng tá) O-7: Brigadier General (Thiếu tướng) O-8: Major General (Trung tướng) O-9: Lieutenant General (Thượng tướng) O-10: General (Đại tướng)