VIETNAMESE

thượng nghị sĩ

ENGLISH

Senator

  
NOUN

/ˈsɛnətər/

Thượng nghị sĩ là một thành viên của Thượng nghị viện, một trong hai viện lập pháp của một số quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp, Canada, Úc,...

Ví dụ

1.

Thượng nghị sĩ đại diện cho lợi ích của cử tri trong cơ quan lập pháp, ủng hộ các nhu cầu và mối quan tâm của họ.

The Senator represented the interests of their constituents in the legislative body, advocating for their needs and concerns.

2.

Các thượng nghị sĩ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các luật và chính sách có tác động đến cuộc sống của cử tri.

Senators played a crucial role in shaping laws and policies that impacted the lives of their constituents.

Ghi chú

Từ viết tắt của Senator Sen. Cách viết tắt này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, bài báo và các tài liệu liên quan đến chính trị. Cách sử dụng: 1/ Sen. có thể được sử dụng trước tên của thượng nghị sĩ Ví dụ: - Sen. Kamala Harris (Thượng nghị sĩ Kamala Harris) - Sen. Marco Rubio (Thượng nghị sĩ Marco Rubio) 2/ Sen. cũng có thể được sử dụng sau tên của thượng nghị sĩ Ví dụ: - Kamala Harris, Sen. (Kamala Harris, Thượng nghị sĩ) - Marco Rubio, Sen. (Marco Rubio, Thượng nghị sĩ)