VIETNAMESE

nghị sĩ

Đại biểu quốc hội

word

ENGLISH

Member of Parliament (MP)

  
NOUN

/ˈmɛmbər əv ˈpɑrləmənt/

Legislator, representative

“Nghị sĩ” là đại biểu được bầu để đại diện cho nhân dân trong quốc hội hoặc cơ quan lập pháp.

Ví dụ

1.

Nghị sĩ đã tranh luận về luật mới.

The Member of Parliament debated the new law.

2.

Các nghị sĩ đảm bảo tiếng nói của người dân được lắng nghe trong lập pháp.

MPs ensure the voice of citizens is heard in legislation.

Ghi chú

Từ Member of Parliament (MP) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lập pháphệ thống nghị viện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislator – Nhà lập pháp Ví dụ: Every Member of Parliament (MP) or legislator is elected to represent their constituency. (Mỗi nghị sĩ được bầu chọn để đại diện cho khu vực cử tri của mình.) check Parliamentarian – Đại biểu nghị viện Ví dụ: Members of Parliament are referred to as parliamentarians in official documents. (Nghị sĩ được gọi là “parliamentarians” trong các văn bản chính thức.) check MP – Đại biểu quốc hội Ví dụ: He was elected as an MP or Member of Parliament representing the capital district. (Ông ấy được bầu làm nghị sĩ đại diện cho khu vực thủ đô.)