VIETNAMESE
thượng lưu
tầng lớp cao cấp
ENGLISH
Upper class
/ˈʌp.ər klɑːs/
Elite
Thượng lưu là tầng lớp cao cấp trong xã hội, thường có nhiều quyền lực và giàu có.
Ví dụ
1.
Anh ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.
He belongs to the upper class.
2.
Lối sống thượng lưu rất xa hoa.
Upper-class lifestyles are luxurious.
Ghi chú
Thượng lưu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thượng lưu nhé!
Nghĩa 1: Phần trên của dòng sông
Tiếng Anh: Upper reaches
Ví dụ:
The village is located in the upper reaches of the river.
(Ngôi làng nằm ở phần thượng lưu của dòng sông.)
Nghĩa 2 : Mức cao nhất trong một lĩnh vực
Tiếng Anh: Elite
Ví dụ:
He belongs to the elite of the business world.
(Anh ấy thuộc tầng lớp thượng lưu trong giới kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết