VIETNAMESE
Le
vẻ hào nhoáng, phong cách
ENGLISH
flair
/flɛr/
style, panache
Le là vẻ bề ngoài, dáng vẻ, thường dùng để gây ấn tượng với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy thêm "le" vào màn trình diễn của mình.
He added flair to his performance.
2.
"Le" thiết kế của cô ấy thật đáng chú ý.
Her flair for design is remarkable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flair khi nói hoặc viết nhé!
Natural flair – Tài năng bẩm sinh
Ví dụ:
She has a natural flair for painting that amazes everyone.
(Cô ấy có 'tài năng bẩm sinh' vẽ tranh khiến mọi người ngạc nhiên.)
Flair for design – Khiếu thiết kế
Ví dụ:
He has a flair for design and creates beautiful interiors.
(Anh ấy có 'khiếu thiết kế' và tạo ra những không gian nội thất đẹp.)
Flair for drama – Khiếu về kịch tính
Ví dụ:
She has a flair for drama that makes her stand out in theater productions.
(Cô ấy có 'khiếu về kịch tính' khiến cô ấy nổi bật trong các vở kịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết