VIETNAMESE

thương lái

ENGLISH

trader

  
NOUN

/ˈtreɪdər/

merchant

Thương lái là người chuyên mua hàng hóa từ người sản xuất hoặc nhà cung cấp để bán cho người tiêu dùng hoặc nhà bán lẻ, thường hoạt động ở quy mô nhỏ và tập trung vào một số mặt hàng nhất định.

Ví dụ

1.

Các thương lái đã khéo léo đàm phán các thương vụ, trao đổi hàng hóa, dịch vụ xuyên biên giới.

The trader skillfully negotiated deals, exchanging goods and services across borders.

2.

Thương lái đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các nền văn hóa và nền kinh tế.

Traders played a vital role in bridging cultures and economies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt trader merchant nha! 1. Trader (thương lái, nhà buôn, nhà giao dịch): người tham gia vào hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ với mục đích kiếm lời. Họ thường mua bán hàng hóa với số lượng lớn, tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn. Trader có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hàng hóa, tài chính, ngoại hối, v.v. Ví dụ: He is a well-known trader on the floor of the New York Stock Exchange. (Ông là một nhà giao dịch nổi tiếng trên sàn giao dịch chứng khoán New York.) 2. Merchant (Thương nhân): Người tham gia vào hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, thường bán lẻ cho người tiêu dùng cuối cùng với số lượng nhỏ. Một thương nhân có thể có cửa hàng offline hoặc online, hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như thực phẩm, quần áo, đồ điện tử, v.v. . và tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Ví dụ: A merchant opens a shop to sell clothes to customers. (Một thương nhân mở một cửa hàng để bán quần áo cho khách hàng.)