VIETNAMESE

hội nghị thượng đỉnh mỹ triều

ENGLISH

dprk–usa hanoi summit vietnam

  
NOUN

/di'pi'ɑr'keɪ-ˈjuˈɛˈseɪ ˈhænɔɪ ˈsʌmət viˌɛtˈnɑm/

North Korea-United States Hanoi Summit

Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều là cuộc gặp gỡ cao cấp giữa lãnh đạo của Hoa Kỳ và Triều Tiên nhằm thảo luận về các vấn đề quan trọng và tiếp cận đối thoại về quan hệ hai bên.

Ví dụ

1.

Lãnh đạo hai nước đã thảo luận các vấn đề quan trọng trong hội nghị thượng đỉnh mỹ triều tại Hà Nội.

Leaders from both countries discussed important issues during the dprk–usa hanoi summit vietnam.

2.

Hội nghị thượng đỉnh mỹ triều tại Hà Nội là một sự kiện ngoại giao quan trọng.

The dprk–usa hanoi summit vietnam was a significant diplomatic event.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)