VIETNAMESE

thượng đế

vị vua trên cao, thần linh tối cao

ENGLISH

God

  
NOUN

/ɡɑd/

Thượng đế là một khái niệm trừu tượng, thường được xem là đấng sáng tạo ra vũ trụ và mọi sinh vật trong nhiều nền tôn giáo.

Ví dụ

1.

Kitô hữu tin rằng Chúa Giêsu là Con của Thượng đế.

Christians believe that Jesus is the Son of God.

2.

Không có điều gì có thể lay chuyển niềm tin của cô vào Thượng đế.

Nothing ever shook her faith in God.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách tạo từ tiếng Anh để nói về thần thánh nha! Công thức: [Danh từ chỉ vị thần] + of + [Danh từ mô tả tính chất] 1. Một số danh từ chỉ thần - God: Thần - Goddess: Nữ thần - Lord: Chúa tể, Đấng - Deity: Vị thần - Supreme Being: Đấng tối cao 2. Một số từ mô tả lĩnh vực cai quản/điều khiển của thần: - War: Chiến tranh - Love: Tình yêu - Creation: Sự sáng tạo - the Forest: Rừng - the Universe: Vũ trụ Ví dụ: - God of War: Thần Chiến tranh - Goddess of Love: Nữ thần Tình yêu - Lord of Creation: Đấng sáng tạo (hay còn gọi là "Chúa" theo đạo Thiên Chúa giáo) - Deity of the Forest: Vị thần Rừng - Supreme Being of the Universe: Đấng tối cao của Vũ trụ