VIETNAMESE

Sân thượng để tắm nắng

Sân thượng, Sân phơi nắng

word

ENGLISH

Sunbathing terrace

  
NOUN

/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ ˈtɛrɪs/

Rooftop sun deck

“Sân thượng để tắm nắng” là khu vực sân cao dành cho việc thư giãn và phơi nắng.

Ví dụ

1.

Sân thượng để tắm nắng mang lại sự riêng tư.

The sunbathing terrace offers privacy.

2.

Họ thư giãn trên sân thượng để tắm nắng với một cuốn sách.

They relaxed on the sunbathing terrace with a book.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sunbathing Terrace nhé! check Sun Deck – Boong tắm nắng Phân biệt: Sun Deck mô tả khu vực ngoài trời, thường là trên mái nhà hoặc bên bể bơi, nơi mọi người có thể tắm nắng. Ví dụ: The sun deck was the perfect place to relax and enjoy the sun. (Boong tắm nắng là nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng ánh nắng.) check Roof Terrace – Sân thượng tắm nắng Phân biệt: Roof Terrace chỉ khu vực trên mái nhà, nơi thường được sử dụng để tắm nắng hoặc thư giãn. Ví dụ: They spent the afternoon on the roof terrace, enjoying the warmth of the sun. (Họ dành cả buổi chiều trên sân thượng, tận hưởng ánh nắng ấm áp.) check Outdoor Patio – Sân tắm nắng ngoài trời Phân biệt: Outdoor Patio mô tả khu vực ngoài trời trong vườn hoặc gần bể bơi, nơi mọi người có thể tắm nắng. Ví dụ: The outdoor patio offered a shaded area for sunbathing. (Sân tắm nắng ngoài trời cung cấp một khu vực có bóng râm để tắm nắng.)