VIETNAMESE
dễ thương quá
đáng yêu, dễ mến
ENGLISH
so cute
/səʊ kjuːt/
adorable, charming
“Dễ thương quá” là cách khen ngợi ai đó hoặc điều gì dễ mến.
Ví dụ
1.
Con chó con này dễ thương quá, tôi không thể ngừng ngắm nhìn nó!
This puppy is so cute, I can’t stop looking at it!
2.
Nụ cười của em bé dễ thương quá khiến trái tim tan chảy.
The baby’s smile is so cute that it melts hearts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của so cute nhé!
Adorable - Đáng yêu
Phân biệt:
Adorable diễn tả vẻ dễ thương vượt trội, rất gần với so cute.
Ví dụ:
That puppy is absolutely adorable!
(Chú chó con đó thật sự đáng yêu!)
Lovely - Đáng mến
Phân biệt:
Lovely nhấn mạnh sự dễ thương và ấm áp, tương đương so cute.
Ví dụ:
She has such a lovely smile.
(Cô ấy có nụ cười rất đáng yêu.)
Charming - Duyên dáng
Phân biệt:
Charming mang sắc thái cuốn hút dễ thương, sát nghĩa với so cute.
Ví dụ:
He’s a charming little boy.
(Cậu bé đó thật dễ thương và duyên dáng.)
Precious - Quý giá, đáng yêu
Phân biệt:
Precious diễn tả sự đáng yêu và quý báu, gần với so cute.
Ví dụ:
What a precious baby!
(Thật là một em bé đáng yêu!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết