VIETNAMESE

nghĩa trang liệt sỹ

nơi tưởng niệm liệt sỹ

word

ENGLISH

martyrs' cemetery

  
NOUN

/ˈmɑː.təz ˈsɛm.ɪ.tri/

war memorial

“Nghĩa trang liệt sỹ” là nơi chôn cất những người hy sinh vì Tổ quốc.

Ví dụ

1.

Nghĩa trang liệt sỹ được xây dựng để tưởng nhớ các chiến sỹ hy sinh.

The martyrs' cemetery was built to honor fallen soldiers.

2.

Chính phủ tổ chức các lễ tưởng niệm tại nghĩa trang liệt sỹ.

The government organizes ceremonies at the martyrs' cemetery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cemetery nhé! check Graveyard – Nghĩa trang Phân biệt: Graveyard mô tả nơi an nghỉ của những người đã khuất, nơi chôn cất các xác chết. Ví dụ: The old graveyard is located near the church. (Nghĩa trang cũ nằm gần nhà thờ.) check Burial Ground – Khu đất chôn cất Phân biệt: Burial Ground chỉ khu vực được dành riêng cho việc chôn cất người chết. Ví dụ: The burial ground was used for centuries by local communities. (Khu đất chôn cất đã được sử dụng suốt nhiều thế kỷ bởi cộng đồng địa phương.) check Graveyard Site – Di tích nghĩa trang Phân biệt: Graveyard Site mô tả địa điểm nơi nghĩa trang được xây dựng hoặc đã từng tồn tại. Ví dụ: The archeological team uncovered an ancient graveyard site. (Nhóm khảo cổ học đã phát hiện ra một di tích nghĩa trang cổ.)