VIETNAMESE

quyền sở hữu trí tuệ

ENGLISH

intellectual property rights

  
NOUN

/ˌɪntəˈlɛkʧuəl ˈprɑpərti raɪts/

Quyền sở hữu trí tuệ là quyền pháp lý được cấp cho người sáng tạo để bảo vệ các ý tưởng, sáng chế, tác phẩm nghệ thuật, tên thương hiệu và các loại tài sản vô hình khác.

Ví dụ

1.

Thành công của công ty phụ thuộc vào việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.

The company's success relies on protecting its intellectual property rights.

2.

Tác giả giữ quyền sở hữu trí tuệ đối với cuốn tiểu thuyết của mình.

The author holds the intellectual property rights to his novel.

Ghi chú

Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi): - by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị (She spoke first, by right of her position as director. - Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.) - by rights: về lý mà nói (By rights, it should be my turn next. - Theo quyền, nó sẽ đến lượt của tôi tiếp theo.) - in your own right: theo đúng nghĩa (She's a millionaire in her own right. - Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)