VIETNAMESE
quyền sở hữu công nghiệp
ENGLISH
industrial property rights
/ɪnˈdʌstriəl ˈprɑpərti raɪts/
Quyền sở hữu công nghiệp là quyền được sở hữu và kiểm soát các phát minh, bằng sáng chế, thiết kế công nghiệp và nhãn hiệu của một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ đã nộp đơn xin quyền sở hữu công nghiệp để bảo vệ thiết kế độc đáo của mình.
The artist filed for industrial property rights to protect her unique design.
2.
Công ty có được quyền sở hữu công nghiệp cho phát minh của mình.
The company obtained industrial property rights for its invention.
Ghi chú
Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi): - by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị (She spoke first, by right of her position as director. - Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.) - by rights: về lý mà nói (By rights, it should be my turn next. - Theo quyền, nó sẽ đến lượt của tôi tiếp theo.) - in your own right: theo đúng nghĩa (She's a millionaire in her own right. - Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết