VIETNAMESE
thuộc về nhà nước
công lập, nhà nước quản lý
ENGLISH
state-owned
/steɪt əʊnd/
public
“Thuộc về nhà nước” là sở hữu hoặc quản lý bởi cơ quan công quyền, không phải tư nhân.
Ví dụ
1.
Đây là một doanh nghiệp thuộc về nhà nước.
This is a state-owned enterprise.
2.
Mảnh đất này thuộc sở hữu nhà nước.
The land is state-owned property.
Ghi chú
Từ state-owned là một từ ghép của (state – nhà nước, owned – sở hữu). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa state nhé!
State-run – do nhà nước điều hành
Ví dụ:
He attended a state-run university.
(Anh ấy học tại một trường đại học do nhà nước điều hành.)
State-funded – được tài trợ bởi nhà nước
Ví dụ:
The museum is state-funded and free to enter.
(Bảo tàng được tài trợ bởi nhà nước và vào cửa miễn phí.)
State-level – cấp nhà nước
Ví dụ:
He won a state-level science competition.
(Anh ấy giành chiến thắng trong một cuộc thi khoa học cấp nhà nước.)
State-of-the-art – hiện đại nhất
Ví dụ:
The hospital uses state-of-the-art equipment.
(Bệnh viện sử dụng thiết bị hiện đại nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết