VIETNAMESE
thủ bút
tài liệu viết tay
ENGLISH
Handwritten document
/ˈhændˌrɪtən ˈdɒkjʊmənt/
personal notes
“Thủ bút” là văn bản hoặc chữ viết tay mang tính cá nhân, thường dùng để xác thực.
Ví dụ
1.
Thủ bút đã được ký bởi giám đốc điều hành.
The handwritten document was signed by the CEO.
2.
Thủ bút mang giá trị lớn về mặt xác thực.
Handwritten documents hold significant value.
Ghi chú
Từ Handwritten document là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghiệp vụ hành chính và giấy tờ pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Manual script – Bản viết tay
Ví dụ:
The confession was recorded as a handwritten document or manual script.
(Lời thú nhận được ghi lại dưới dạng thủ bút hay bản viết tay.)
Personal statement – Bản tự khai
Ví dụ:
The officer asked him to submit a handwritten document as a personal statement.
(Cán bộ yêu cầu anh ấy nộp một bản thủ bút dưới dạng bản tự khai.)
Written note – Giấy viết tay
Ví dụ:
All requests must be attached with a signed written note or handwritten document.
(Mọi yêu cầu phải đính kèm giấy viết tay đã ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết