VIETNAMESE
thuốc tăng trưởng
chất kích thích tăng trưởng
ENGLISH
Growth stimulant
/ɡrəʊθ ˈstɪm.jʊ.lənt/
Enhancer
Thuốc tăng trưởng là các sản phẩm được sử dụng để kích thích sự phát triển của cơ thể hoặc thực vật.
Ví dụ
1.
Nông dân sử dụng thuốc tăng trưởng cho cây trồng.
Farmers use growth stimulants on crops.
2.
Thuốc tăng trưởng cải thiện năng suất.
Growth stimulants improve yields.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Growth stimulant nhé!
Growth enhancer – Chất tăng trưởng
Phân biệt:
Growth enhancer tập trung vào việc tăng trưởng ở thực vật và động vật.
Ví dụ:
This fertilizer is a natural growth enhancer.
(Loại phân bón này là một chất tăng trưởng tự nhiên.)
Hormone booster – Tăng cường hormone
Phân biệt:
Hormone booster liên quan đến tăng cường hormone tự nhiên trong cơ thể.
Ví dụ:
The product acts as a hormone booster.
(Sản phẩm này hoạt động như một chất tăng cường hormone.)
Anabolic agent – Chất đồng hóa
Phân biệt:
Anabolic agent sử dụng trong y học và thể hình để tăng khối lượng cơ.
Ví dụ:
Some athletes misuse anabolic agents.
(Một số vận động viên lạm dụng các chất đồng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết