VIETNAMESE

thuộc diện

xếp loại

word

ENGLISH

Categorized

  
VERB

/ˈkæt.ɪ.ɡəˌraɪzd/

Classified

Thuộc diện là thuộc về một nhóm, danh mục hoặc trường hợp cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Dự án thuộc diện khẩn cấp.

The project is categorized as urgent.

2.

Những món này thuộc diện phân loại theo kích thước.

These items are categorized by size.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của categorized nhé! check Classified – Phân loại Phân biệt: Classified dùng để chỉ việc phân loại, sắp xếp thông tin hoặc vật dựa trên đặc điểm chung. Ví dụ: The documents are classified into different sections. (Các tài liệu được phân loại thành các phần khác nhau.) check Organized – Sắp xếp Phân biệt: Organized nhấn mạnh vào sự sắp xếp theo trật tự nhất định, thường để quản lý hiệu quả. Ví dụ: The files were organized alphabetically. (Các tài liệu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.) check Labeled – Gắn nhãn Phân biệt: Labeled tập trung vào việc đặt nhãn hoặc tên cho các hạng mục. Ví dụ: Each folder was labeled for easy identification. (Mỗi thư mục được gắn nhãn để dễ nhận biết.)