VIETNAMESE

thuốc lá điện tử

word

ENGLISH

electronic cigarette

  
PHRASE

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˌsɪɡəˈrɛt/

E-cigarette, vape, vaporizer

"Thuốc lá điện tử" là thiết bị dùng để hút thuốc mà không sử dụng thuốc lá truyền thống. Nó hoạt động bằng cách làm nóng một dung dịch chứa nicotine và các hương liệu để tạo ra hơi nước mà người dùng hít vào.

Ví dụ

1.

Cô ấy chuyển sang dùng thuốc lá điện tử để giảm lượng nicotine tiêu thụ.

She switched to an electronic cigarette to reduce her nicotine intake.

2.

Thuốc lá điện tử thường được quảng cáo như một cách giúp người ta bỏ thuốc lá.

Electronic cigarettes are often marketed as a way to help people quit smoking.

Ghi chú

Electronic cigarette là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vape – Vape, hút thuốc điện tử Ví dụ: Many people use vapes as an alternative to smoking traditional cigarettes. (Nhiều người sử dụng vape như một sự thay thế cho việc hút thuốc lá truyền thống.) check Nicotine delivery system – Hệ thống cung cấp nicotine Ví dụ: Electronic cigarettes are considered a nicotine delivery system. (Thuốc lá điện tử được coi là một hệ thống cung cấp nicotine.) check Vaping – Hút vape Ví dụ: Vaping is becoming increasingly popular among young people. (Hút vape ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.) check E-liquid – Dung dịch e-liquid Ví dụ: The e-liquid used in electronic cigarettes comes in various flavors. (Dung dịch e-liquid sử dụng trong thuốc lá điện tử có nhiều hương vị khác nhau.)