VIETNAMESE

con suối

dòng nước nhỏ

word

ENGLISH

Stream

  
NOUN

/striːm/

brook

“Con suối” là dòng nước nhỏ, chảy từ trên núi hoặc qua các thung lũng.

Ví dụ

1.

Con suối trong và mát mẻ.

The stream is clear and refreshing.

2.

Con suối thường xuất hiện ở các vùng núi.

Streams are common in mountainous areas.

Ghi chú

Từ stream là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stream nhé! check Nghĩa 1 – Dòng dữ liệu liên tục trong công nghệ (dữ liệu được truyền tải theo luồng) Ví dụ: The live event was broadcast via a high-speed stream over the internet. (Sự kiện trực tiếp được phát sóng qua một dòng dữ liệu tốc độ cao trên internet.) check Nghĩa 2 – Hành động truyền phát trực tuyến các nội dung số (như video hoặc âm nhạc) Ví dụ: Many users prefer to stream movies rather than downloading them. (Nhiều người dùng thích xem phim qua dịch vụ truyền phát trực tuyến thay vì tải về.) check Nghĩa 3 – Dòng chảy liên tục của cảm xúc hoặc suy nghĩ (như dòng chảy ý thức) Ví dụ: The novel is written in a stream of consciousness style that captures the protagonist’s inner thoughts. (Cuốn tiểu thuyết được viết theo phong cách dòng chảy ý thức, thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật chính.)