VIETNAMESE

Tư vấn thuế

Người tư vấn thuế, Nhà hỗ trợ tài chính

word

ENGLISH

Tax Consultant

  
NOUN

/tæks ˌkɒnsʌltənt/

Tax Advisor, Fiscal Planner

“Tư vấn thuế” là việc cung cấp thông tin và hỗ trợ các tổ chức hoặc cá nhân trong việc tuân thủ và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.

Ví dụ

1.

Tư vấn thuế giúp công ty giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

The tax consultant helped the company minimize its tax liability.

2.

Tư vấn thuế cung cấp lời khuyên quan trọng trong mùa thuế.

Tax consultants provide critical advice during tax season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tax Consultant nhé! check Tax Advisor – Cố vấn thuế Phân biệt: Tax Advisor nhấn mạnh vai trò hỗ trợ trong việc giảm gánh nặng thuế hợp pháp. Ví dụ: The tax advisor helped the company reduce its tax burden legally. (Cố vấn thuế đã giúp công ty giảm gánh nặng thuế một cách hợp pháp.) check Tax Specialist – Chuyên gia thuế Phân biệt: Tax Specialist chuyên sâu hơn về các chi tiết kỹ thuật và quy định thuế. Ví dụ: The tax specialist analyzed complex tax laws for the client. (Chuyên gia thuế đã phân tích các luật thuế phức tạp cho khách hàng.) check Fiscal Consultant – Tư vấn tài chính thuế Phân biệt: Fiscal Consultant bao gồm cả thuế và các khía cạnh tài chính liên quan. Ví dụ: The fiscal consultant provided a comprehensive tax strategy. (Tư vấn tài chính thuế đã cung cấp một chiến lược thuế toàn diện.)