VIETNAMESE

thực tế là

sự thật là, điều thực tế là

word

ENGLISH

the fact is

  
PHRASE

/ðə fækt ɪz/

truth is, reality is

Từ “thực tế là” diễn đạt sự nhấn mạnh về một sự thật hoặc thực trạng không thể phủ nhận.

Ví dụ

1.

Thực tế là, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.

The fact is, we need more time to complete the project.

2.

Thực tế là, họ đã đánh giá thấp thách thức.

The fact is, they underestimated the challenge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the fact is (thực tế là) nhé! check In reality – Trong thực tế Phân biệt: In reality là cụm từ phổ biến và trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với the fact is khi đưa ra sự thật rõ ràng. Ví dụ: In reality, things are more complicated. (Thực tế thì mọi thứ phức tạp hơn.) check Actually – Thực ra Phân biệt: Actually là từ thông dụng, thường thay cho the fact is trong văn nói đời thường để chỉnh sửa hiểu lầm hoặc nhấn mạnh sự thật. Ví dụ: Actually, I already finished the report. (Thực ra tôi đã làm xong báo cáo rồi.) check As a matter of fact – Thật ra là Phân biệt: As a matter of fact mang sắc thái nhấn mạnh, tương đương the fact is trong hội thoại lịch sự hoặc phản biện. Ví dụ: As a matter of fact, I was there too. (Thật ra thì tôi cũng có mặt ở đó.) check The truth is – Sự thật là Phân biệt: The truth is là cách diễn đạt cảm xúc hơn, đồng nghĩa với the fact is khi đưa ra lời thổ lộ hoặc nhận định quan trọng. Ví dụ: The truth is, I miss you. (Sự thật là, tớ nhớ cậu.)