VIETNAMESE

thực tập sinh nhân sự

ENGLISH

HR intern

  
NOUN

/eɪʧ-ɑr ˈɪntɜrn/

HR trainee

Thực tập sinh nhân sự là người làm việc tại bộ phận nhân sự của doanh nghiệp dưới sự giám sát và hướng dẫn của quản lý nhân sự. Nhiệm vụ chính của họ là hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo phát triển và lưu trữ hồ sơ nhân sự.

Ví dụ

1.

Thực tập sinh nhân sự đã hỗ trợ tuyển dụng, hội nhập và quan hệ nhân viên.

The HR intern assisted in recruitment, onboarding, and employee relations.

2.

Anh gần như đã kết thúc quãng thời gian dài làm thực tập sinh nhân sự.

He has almost finished the long period of serving as an HR intern.

Ghi chú

Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.