VIETNAMESE

thực tập sinh chứng từ

ENGLISH

documentation intern

  
NOUN

/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən ˈɪntɜrn/

Thực tập sinh chứng từ là những sinh viên chuyên ngành liên quan đến ngành xuất nhập khẩu đang trong quá trình đi thực tập trước khi tốt nghiệp. Nhiệm vụ chính là hỗ trợ nhân viên chính thức xử lý các loại chứng từ, văn bản liên quan đến xuất nhập hàng hóa, sản phẩm của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Thực tập sinh chứng từ đã hỗ trợ chuẩn bị và sắp xếp tài liệu cho công ty.

The documentation intern assisted in preparing and organizing documents for the company.

2.

Thực tập sinh chứng từ đã có được kinh nghiệm quý báu trong việc quản lý thông tin và xử lý tài liệu.

The documentation intern has gained valuable experience in information management and document handling.

Ghi chú

Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.