VIETNAMESE

thực quyền

word

ENGLISH

Actual power

  
NOUN

/ˈækʧuəl ˈpaʊər/

Real authority

“Thực quyền” là quyền lực thực tế mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, thường vượt ra ngoài quyền lực danh nghĩa.

Ví dụ

1.

Anh ấy nắm giữ thực quyền trong công ty.

He holds the actual power in the company.

2.

Thực quyền khác với quyền danh nghĩa.

Actual power is different from nominal power.

Ghi chú

Từ Actual power là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịtổ chức quyền lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Real authority – Quyền lực thực tế Ví dụ: Though he was only a deputy, he held the actual power or real authority in the organization. (Dù chỉ là cấp phó, ông ấy lại nắm thực quyền trong tổ chức.) check De facto control – Sự kiểm soát trên thực tế Ví dụ: She had de facto control over the decisions, despite lacking formal title or actual power. (Cô ấy kiểm soát thực tế các quyết định dù không có chức danh chính thức.) check Operational command – Quyền chỉ đạo vận hành Ví dụ: The manager lacked rank but retained operational command and actual power within the team. (Quản lý không có chức cao nhưng lại nắm quyền chỉ đạo vận hành thực tế.)