VIETNAMESE
cơ hữu
Sở hữu
ENGLISH
Ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
Possession
"Cơ hữu" là thuộc sở hữu của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ
1.
Công ty duy trì cơ hữu đối với tất cả tài sản.
The company maintains ownership of all assets.
2.
Quyền cơ hữu được bảo vệ bởi pháp luật.
Ownership rights are protected by law.
Ghi chú
Ownership là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Permanent staff - Nhân viên chính thức.
Ví dụ:
The company employs 50 permanent staff.
(Công ty có 50 nhân viên chính thức.)
Full-time employee - Nhân viên toàn thời gian.
Ví dụ:
Full-time employees receive full benefits.
(Nhân viên toàn thời gian được hưởng đầy đủ quyền lợi.)
In-house team - Đội ngũ nội bộ.
Ví dụ:
The project was completed by the in-house team.
(Dự án được thực hiện bởi đội ngũ nội bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết