VIETNAMESE

cố hữu

vốn có sẵn

ENGLISH

inherent

  
ADJ

/ɪnˈhɪrənt/

inbuilt

Cố hữu là từ chỉ tính chất của một sự vật, hiện tượng đã có sẵn từ lâu, tồn tại cố định và khó lay chuyển. Từ này khi đứng một mình còn có nghĩa là "bạn cũ".

Ví dụ

1.

Các vấn đề cố hữu của hệ thống khó giải quyết.

The inherent problems of the system are difficult to solve.

2.

Bản chất cố hữu của vũ trụ là bí ẩn.

The inherent nature of the universe is mysterious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt inherent inbuilt nha! - Inherent (tự nhiên có, bẩm sinh, vốn có): một tính từ chỉ những phẩm chất, đặc điểm, hoặc khả năng tồn tại sẵn trong một người hoặc vật, không cần phải được học hỏi hoặc rèn luyện. Ví dụ: Intelligence is partly an inherent human trait. (Trí thông minh một phần là đặc điểm bẩm sinh của con người.) - Inbuilt (được xây dựng sẵn, được tích hợp sẵn): một tính từ chỉ những thứ được thiết kế và tích hợp sẵn vào một hệ thống hoặc thiết bị. Ví dụ: The new car has an inbuilt GPS system. (Chiếc xe mới có hệ thống GPS tích hợp sẵn.)