VIETNAMESE

nghĩa vụ

Trách nhiệm

word

ENGLISH

Obligation

  
NOUN

/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Duty, responsibility

“Nghĩa vụ” là trách nhiệm hoặc công việc mà một cá nhân phải thực hiện theo quy định pháp luật hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Công dân có nghĩa vụ nộp thuế.

Citizens have an obligation to pay taxes.

2.

Nghĩa vụ đảm bảo sự công bằng và tuân thủ trong xã hội.

Obligations ensure fairness and compliance in society.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ obligation khi nói hoặc viết nhé! check Meet an obligation – đáp ứng nghĩa vụ Ví dụ: He worked overtime to meet an obligation to finish the project. (Anh ấy làm thêm giờ để đáp ứng nghĩa vụ hoàn thành dự án.) check Legal obligation – nghĩa vụ pháp lý Ví dụ: Paying taxes is a legal obligation for all citizens. (Nộp thuế là nghĩa vụ pháp lý của mọi công dân.) check Moral obligation – nghĩa vụ đạo đức Ví dụ: She felt a moral obligation to help her struggling neighbor. (Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ đạo đức để giúp người hàng xóm đang gặp khó khăn.) check Fulfill an obligation – thực hiện nghĩa vụ Ví dụ: The company aims to fulfill an obligation to its stakeholders. (Công ty đặt mục tiêu thực hiện nghĩa vụ đối với các bên liên quan.)