VIETNAMESE

quyền lợi và nghĩa vụ

quyền và trách nhiệm

word

ENGLISH

Rights and obligations

  
NOUN

/raɪts ənd ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

duties and privileges

Từ "quyền lợi và nghĩa vụ" là sự kết hợp giữa các quyền mà một cá nhân được hưởng và trách nhiệm mà họ phải thực hiện.

Ví dụ

1.

Nhân viên phải cân bằng quyền lợi và nghĩa vụ của mình tại nơi làm việc.

Employees must balance their rights and obligations in the workplace.

2.

Quyền lợi và nghĩa vụ được xác định rõ ràng trong hợp đồng.

Rights and obligations are clearly defined in the contract.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rights and obligations nhé! check Privileges and duties – Đặc quyền và nghĩa vụ Phân biệt: Privileges and duties tập trung vào sự cân bằng giữa những đặc quyền được hưởng và nhiệm vụ phải thực hiện. Ví dụ: Privileges and duties are outlined in the company’s code of conduct. (Đặc quyền và nghĩa vụ được nêu rõ trong quy tắc ứng xử của công ty.) check Responsibilities and entitlements – Trách nhiệm và quyền lợi Phân biệt: Responsibilities and entitlements nhấn mạnh mối liên hệ giữa trách nhiệm và quyền lợi của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: Responsibilities and entitlements foster mutual respect in the workplace. (Trách nhiệm và quyền lợi thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau tại nơi làm việc.) check Duties and rights – Nhiệm vụ và quyền lợi Phân biệt: Duties and rights tập trung vào các nhiệm vụ cần thực hiện cùng các quyền lợi được hưởng. Ví dụ: Duties and rights are clearly stated in the employment contract. (Nhiệm vụ và quyền lợi được nêu rõ trong hợp đồng lao động.)