VIETNAMESE

thực cảnh

cảnh thực

word

ENGLISH

live scene

  
NOUN

/laɪv siːn/

realistic scene

“Thực cảnh” là cảnh quan tái hiện chân thực hoặc gần giống với thực tế.

Ví dụ

1.

Thực cảnh đã tái hiện sinh động cuộc sống nông thôn.

The live scene depicted the rural lifestyle vividly.

2.

Các diễn viên đã trình diễn một thực cảnh ngoài trời.

The actors performed a live scene outdoors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Live Scene nhé! check On-Site Report – Báo cáo trực tiếp tại hiện trường Phân biệt: On-Site Report là báo cáo tin tức được truyền tải trực tiếp từ nơi xảy ra sự kiện. Ví dụ: Reporters arrived at the on-site report location immediately. (Các phóng viên đã đến địa điểm báo cáo trực tiếp ngay lập tức.) check Live Coverage – Phát sóng trực tiếp Phân biệt: Live Coverage là việc phát sóng sự kiện khi nó đang diễn ra, không có độ trễ. Ví dụ: The channel provided live coverage of the election. (Kênh truyền hình cung cấp tin tức trực tiếp về cuộc bầu cử.) check Real-Time Footage – Cảnh quay thời gian thực Phân biệt: Real-Time Footage là đoạn phim được ghi và truyền tải ngay lập tức mà không có sự chỉnh sửa. Ví dụ: Viewers watched real-time footage of the rescue mission. (Khán giả đã xem cảnh quay thời gian thực của nhiệm vụ giải cứu.)