VIETNAMESE

show diễn thực cảnh

sân khấu thực cảnh

word

ENGLISH

Live-action show

  
NOUN

/laɪv ˈækʃən ʃoʊ/

Outdoor theater

Show diễn thực cảnh là một loại hình nghệ thuật sân khấu kết hợp giữa diễn xuất, âm nhạc, ánh sáng và bối cảnh thực tế để tái hiện câu chuyện hoặc lịch sử tại chính địa điểm liên quan.

Ví dụ

1.

Show diễn thực cảnh tái hiện các trận chiến cổ đại.

The live-action show recreated ancient battles.

2.

Một show diễn thực cảnh thu hút rất nhiều khách du lịch hàng năm.

A live-action show attracts many tourists every year.

Ghi chú

Từ Live-action show là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật sân khấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Theater Performance – Buổi biểu diễn sân khấu Ví dụ: The theater performance was a mix of drama and music. (Buổi biểu diễn sân khấu là sự kết hợp giữa kịch và âm nhạc.) check Stage Production – Sản phẩm sân khấu Ví dụ: The stage production used special effects to enhance the experience. (Sản phẩm sân khấu đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để nâng cao trải nghiệm.) check Interactive Play – Kịch tương tác Ví dụ: The interactive play allowed the audience to participate in the story. (Kịch tương tác cho phép khán giả tham gia vào câu chuyện.) check Immersive Theater – Sân khấu nhập vai Ví dụ: Immersive theater creates an environment where the audience feels part of the story. (Sân khấu nhập vai tạo ra một môi trường khiến khán giả cảm thấy mình là một phần của câu chuyện.)