VIETNAMESE

đồ sống

word

ENGLISH

raw food

  
NOUN

/rɔː fuːd/

thực phẩm sống

Đồ sống là thực phẩm chưa qua nấu chín, thường dùng để ăn tươi hoặc chế biến.

Ví dụ

1.

Đồ sống thường được phục vụ trong nhà hàng sushi.

Raw food is commonly served in sushi restaurants.

2.

Họ chuẩn bị đồ sống cho đĩa sashimi.

They prepared raw food for the sashimi platter.

Ghi chú

Raw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của raw nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái chưa qua chế biến hoặc nấu chín - Định nghĩa: Dùng để mô tả thực phẩm hoặc vật liệu chưa được chế biến. Ví dụ: The fish was served raw in the sushi dish. (Cá được phục vụ sống trong món sushi.) check Nghĩa 2: Trạng thái nguyên sơ hoặc tự nhiên - Định nghĩa: Miêu tả thứ gì đó chưa được xử lý hoặc thay đổi. Ví dụ: The raw beauty of the mountains took her breath away. (Vẻ đẹp nguyên sơ của những ngọn núi khiến cô ấy ngỡ ngàng.) check Nghĩa 3: Trạng thái non nớt hoặc thiếu kinh nghiệm - Định nghĩa: Mô tả người mới hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: He is still raw but shows great potential as a football player. (Anh ấy còn non nớt nhưng cho thấy tiềm năng lớn để trở thành một cầu thủ bóng đá.) check Nghĩa 4: Cảm xúc hoặc trạng thái thô sơ, mạnh mẽ - Định nghĩa: Mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm mạnh mẽ, chưa được kiểm soát hoặc làm dịu. Ví dụ: Her raw emotions were evident in her speech. (Những cảm xúc mạnh mẽ của cô ấy thể hiện rõ trong bài phát biểu.) check Nghĩa 5: Điều kiện hoặc thời tiết khắc nghiệt - Định nghĩa: Miêu tả thời tiết lạnh lẽo và ẩm ướt. Ví dụ: The hikers faced raw winds on the mountain trail. (Những người leo núi phải đối mặt với những cơn gió lạnh lẽo trên đường mòn.)