VIETNAMESE
thế giới song song
thực tại khác, vũ trụ song song
ENGLISH
Parallel world
/ˈpærəlel wɜːld/
Alternate universe
“Thế giới song song” là khái niệm về các thực tại khác tồn tại đồng thời với thế giới của chúng ta.
Ví dụ
1.
Khoa học viễn tưởng thường miêu tả các cuộc phiêu lưu trong thế giới song song.
Science fiction often depicts adventures in parallel worlds.
2.
Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết về sự tồn tại của các thế giới song song.
Scientists theorize the existence of parallel worlds.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parallel world nhé!
Alternate World – Thế giới thay thế
Phân biệt:
Alternate World chỉ một vũ trụ song song tồn tại bên cạnh thế giới của chúng ta nhưng với những đặc điểm khác biệt.
Ví dụ:
The movie explores the concept of an alternate world where history took a different turn.
(Bộ phim khám phá khái niệm về một thế giới thay thế, nơi lịch sử đã đi theo một hướng khác.)
Parallel Universe – Vũ trụ song song
Phân biệt:
Parallel Universe dùng để chỉ một vũ trụ tồn tại bên cạnh vũ trụ của chúng ta, với các sự kiện có thể diễn ra theo quy luật khác nhau.
Ví dụ:
Science fiction often features stories set in a parallel universe where the laws of physics differ.
(Thể loại khoa học viễn tưởng thường kể những câu chuyện xảy ra trong vũ trụ song song với các định luật vật lý khác biệt.)
Mirror World – Thế giới phản chiếu
Phân biệt:
Mirror World ám chỉ một thế giới được cho là phản chiếu, đối xứng với thế giới của chúng ta, nơi mọi thứ xuất hiện theo chiều ngược lại.
Ví dụ:
The concept of a mirror world fascinates both scientists and writers alike.
(Khái niệm về một thế giới phản chiếu đã thu hút sự quan tâm của cả các nhà khoa học lẫn các nhà văn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết