VIETNAMESE

dầu mỡ

chất bôi trơn, dầu nhớt

word

ENGLISH

grease

  
NOUN

/ɡriːs/

lubricant, oil

“Dầu mỡ” là chất bôi trơn dạng lỏng hoặc đặc, dùng để giảm ma sát và bảo vệ máy móc.

Ví dụ

1.

Dầu mỡ rất cần thiết để duy trì hiệu suất của các bộ phận chuyển động.

Grease is essential for maintaining the performance of moving parts.

2.

Dầu mỡ này phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và ô tô.

This grease is suitable for both industrial and automotive applications.

Ghi chú

Grease là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của grease nhé! check Nghĩa 1: Mỡ động vật hoặc dầu nhờn Ví dụ: The mechanic applied grease to the gears. (Thợ máy đã bôi dầu nhờn lên bánh răng.) check Nghĩa 2: Hối lộ (nghĩa bóng) Ví dụ: He greased the officials to speed up the process. (Anh ta đã hối lộ các quan chức để đẩy nhanh quá trình.)