VIETNAMESE

nhật ký thực tập

Sổ thực tập

word

ENGLISH

Internship journal

  
NOUN

/ˈɪntɜːnʃɪp ˈʤɜːnəl/

Training log

"Nhật ký thực tập" là tài liệu ghi lại các hoạt động và học hỏi trong thời gian thực tập.

Ví dụ

1.

Thực tập sinh phải nộp nhật ký thực tập hàng tuần.

Interns are required to submit their internship journal weekly.

2.

Nhật ký thực tập theo dõi tiến độ và thành tích.

Internship journals track progress and achievements.

Ghi chú

Internship journal là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và việc làm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Summer internshipThực tập mùa hè Ví dụ: She completed a summer internship at a law firm. (Cô ấy đã hoàn thành kỳ thực tập mùa hè tại một công ty luật.) check Paid internshipThực tập có lương Ví dụ: The company offers paid internships for college students. (Công ty cung cấp các kỳ thực tập có lương cho sinh viên đại học.) check Internship programChương trình thực tập Ví dụ: The internship program helps students gain practical experience. (Chương trình thực tập giúp sinh viên có được kinh nghiệm thực tế.)