VIETNAMESE
làm gốm
ENGLISH
work with pottery
/wɜrk wɪθ səˈræmɪks/
Làm gốm là tạo ra các sản phẩm từ chất liệu gốm sứ hoặc đất sét bằng cách sử dụng các kỹ thuật điêu khắc và nung chảy.
Ví dụ
1.
Nghệ nhân yêu thích làm gốm, tạo ra các sản phẩm đẹp và độc đáo.
The artist loves to work with pottery, creating unique and beautiful pieces.
2.
Trẻ em tham gia trại nghệ thuật có cơ hội làm gốm và khám phá khả năng sáng tạo của mình.
Children at the art camp had the opportunity to work with pottery and explore their creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ work with pottery khi nói hoặc viết nhé! Work with clay to make pottery - Làm gốm từ đất sét Ví dụ: She enjoys working with clay to make beautiful pottery pieces. (Cô ấy thích làm gốm từ đất sét để tạo ra các tác phẩm đẹp.) Learn the art of pottery - Học nghệ thuật làm gốm Ví dụ: He is learning the art of pottery from a local craftsman. (Anh ấy đang học nghệ thuật làm gốm từ một nghệ nhân địa phương.) Sell handmade pottery - Bán đồ gốm thủ công Ví dụ: They sell handmade pottery at the weekend market. (Họ bán đồ gốm thủ công tại chợ cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết