VIETNAMESE

Người cưỡi ngựa

Người cưỡi ngựa, Tay cưỡi ngựa

word

ENGLISH

Horse Rider

  
NOUN

/ˈhɔːs ˈraɪdə/

Equestrian, Rider

“Người cưỡi ngựa” là người sử dụng ngựa để di chuyển hoặc tham gia hoạt động.

Ví dụ

1.

Người cưỡi ngựa tham gia cuộc thi cưỡi ngựa.

The horse rider participated in the equestrian competition.

2.

Người cưỡi ngựa phải xây dựng sự tin tưởng và phối hợp với ngựa của họ.

Horse riders must develop trust and coordination with their horses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horse Rider nhé! check Equestrian – Người cưỡi ngựa Phân biệt: Equestrian là thuật ngữ chính thức hơn, thường dùng trong các bối cảnh thể thao hoặc nghi thức. Ví dụ: The equestrian competed in the show-jumping event. (Người cưỡi ngựa đã tham gia thi nhảy vượt rào.) check Horseman/Horsewoman – Người cưỡi ngựa chuyên nghiệp Phân biệt: Horseman hoặc Horsewoman ám chỉ người cưỡi ngựa với kỹ năng cao, thường gắn liền với công việc hoặc thể thao. Ví dụ: The horsewoman demonstrated excellent riding skills. (Người phụ nữ cưỡi ngựa đã thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa xuất sắc.) check Rider – Người cưỡi Phân biệt: Rider là thuật ngữ chung, chỉ người điều khiển một loại phương tiện, không chỉ ngựa. Ví dụ: The rider guided the horse through the forest trail. (Người cưỡi ngựa đã dẫn ngựa đi qua con đường rừng.)