VIETNAMESE

Người cưỡi ngựa đua

Tay đua ngựa, Vận động viên cưỡi ngựa

word

ENGLISH

Jockey

  
NOUN

/ˈʤɒki/

Race Rider, Horse Racer

“Người cưỡi ngựa đua” là người tham gia các cuộc đua ngựa với mục tiêu thi đấu và thắng lợi.

Ví dụ

1.

Người cưỡi ngựa đua phải duy trì thể lực để xuất sắc trong đua ngựa.

Jockeys must maintain fitness to excel in horse racing.

2.

Người cưỡi ngựa đua đã dẫn dắt con ngựa đến chiến thắng trong chặng cuối.

The jockey guided the horse to victory in the final race.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jockey nhé! check Race Rider – Người đua ngựa Phân biệt: Race Rider nhấn mạnh vai trò người cưỡi ngựa tham gia các cuộc thi đua. Ví dụ: The race rider trained for months before the championship. (Người đua ngựa đã luyện tập hàng tháng trước giải vô địch.) check Track Jockey – Người đua trên đường đua Phân biệt: Track Jockey ám chỉ người chuyên đua ngựa trên đường đua chính thức. Ví dụ: The track jockey has won several prestigious races. (Người đua ngựa trên đường đua đã giành được nhiều cuộc đua danh giá.) check Mounted Racer – Người đua ngựa Phân biệt: Mounted Racer nhấn mạnh đến tư thế cưỡi ngựa trong các cuộc đua tốc độ. Ví dụ: The mounted racer crossed the finish line first. (Người đua ngựa đã về đích đầu tiên.)