VIETNAMESE

thừa phát lại

chấp thế lại

ENGLISH

bailiff

  
NOUN

/ˈbeɪləf/

Thừa phát lại là người có các tiêu chuẩn, được Nhà nước bổ nhiệm và trao quyền để làm các công việc về thi hành án dân sự, tống đạt giấy tờ, lập vi bằng và các công việc khác theo quy định.

Ví dụ

1.

Thừa phát lại cần phải bảo đảm đối xử bình đẳng giữa những người yêu cầu.

Bailiffs need to ensure equal treatment between claimants.

2.

Thừa phát lại đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống pháp luật hoạt động trơn tru và thực thi các phán quyết của tòa án.

Bailiffs played a crucial role in ensuring the smooth functioning of the legal system and the enforcement of court rulings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến bailiff ở Anh nha! 1. Court Bailiff (Thừa phát lại tòa án): nhân viên được tòa án bổ nhiệm để thực thi các quyết định của tòa án, chẳng hạn như thu nợ, tịch thu tài sản, trục xuất người vi phạm khỏi bất động sản, duy trì an ninh trong tòa án và hỗ trợ thẩm phán. 2. Deputy Bailiff (Phó thừa phát lại): nhân viên cấp dưới hỗ trợ Court Bailiff trong việc thực hiện các nhiệm vụ. 3. County Court Bailiffs (Thừa phát lại Tòa án Quận): người chuyên thực thi các quyết định của Tòa án Quận, thường xử lý các vụ án dân sự nhỏ và các vấn đề hình sự nhẹ. 4. High Bailiff (Thừa phát lại cấp cao): người giữ chức vụ cao cấp hơn Court Bailiff, thường chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của Court Bailiff trong một khu vực cụ thể. 5. Deputy High Bailiffs (Phó Thừa phát lại cấp cao): người hỗ trợ High Bailiff trong việc giám sát hoạt động của Court Bailiff Lưu ý: Hệ thống tòa án và chức vụ Thẩm phán thi hành án có thể khác nhau giữa các quốc gia. Các định nghĩa trên chủ yếu áp dụng cho Anh và Wales.