VIETNAMESE

Phần thừa

Dư thừa, phần còn lại

word

ENGLISH

Surplus

  
NOUN

/ˈsɜːrpləs/

Excess, remainder

Phần thừa là phần còn lại hoặc không sử dụng đến sau khi hoàn thành việc gì.

Ví dụ

1.

Phần thừa thực phẩm được quyên góp cho tổ chức từ thiện.

The surplus food was donated to charity.

2.

Nhà máy đã bán phần thừa hàng hóa với giá chiết khấu.

The factory sold its surplus goods at a discount.

Ghi chú

Từ Surplus là một từ ghép của sur- (tiến tố mang nghĩa 'vượt quá') và plus (thêm vào). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Surface – Bề mặt Ví dụ: The surface of the table was smooth and polished. (Bề mặt của chiếc bàn nhẵn và bóng loáng.) check Surmount – Vượt qua Ví dụ: He was able to surmount all the challenges he faced. (Anh ấy đã có thể vượt qua tất cả các thử thách mà mình đối mặt.) check Surcharge – Phụ phí Ví dụ: The airline added a fuel surcharge to the ticket price. (Hãng hàng không đã thêm phụ phí nhiên liệu vào giá vé.)