VIETNAMESE

hơn thua

tranh giành, đối đầu

word

ENGLISH

Rivalry

  
NOUN

/ˈraɪvəlri/

Competition, Contest

“Hơn thua” là sự cạnh tranh để đạt được lợi thế hoặc chứng tỏ sự vượt trội.

Ví dụ

1.

Cuộc hơn thua thân thiện giữa hai đội làm cho trận đấu thêm phần thú vị.

The friendly rivalry between the two teams made the match exciting.

2.

Hơn thua có thể thúc đẩy mọi người đạt được thành tích cao nhất.

Rivalry can push individuals to achieve their best.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rivalry khi nói hoặc viết nhé! check Fierce rivalry – sự ganh đua khốc liệt Ví dụ: The teams have a fierce rivalry that goes back decades. (Hai đội có một sự ganh đua khốc liệt kéo dài hàng chục năm) check Sibling rivalry – sự hơn thua giữa anh chị em Ví dụ: Their sibling rivalry started in childhood and never stopped. (Sự ganh đua giữa anh chị em của họ bắt đầu từ nhỏ và không bao giờ dừng) check Political rivalry – sự đối đầu chính trị Ví dụ: The election was shaped by deep-rooted political rivalry. (Cuộc bầu cử bị chi phối bởi sự đối đầu chính trị ăn sâu) check Fuel the rivalry – làm dấy lên sự ganh đua Ví dụ: The media coverage only fueled the rivalry between the candidates. (Truyền thông chỉ làm dấy lên thêm sự ganh đua giữa các ứng viên)