VIETNAMESE

còn thiếu

thiếu sót

word

ENGLISH

lacking

  
ADJ

/ˈlækɪŋ/

incomplete, deficient

“Còn thiếu” là cụm từ chỉ trạng thái chưa đầy đủ, còn cần thêm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Kế hoạch còn thiếu các chi tiết quan trọng.

The plan is still lacking in key details.

2.

Cô ấy vẫn còn thiếu can đảm để lên tiếng.

She is still lacking the courage to speak up.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lacking khi nói hoặc viết nhé! check be lacking in sth – còn thiếu cái gì Ví dụ: He is lacking in confidence when speaking in public. (Anh ấy còn thiếu tự tin khi nói trước đám đông) check sth is lacking – thiếu cái gì Ví dụ: A clear explanation is lacking from this report. (Một lời giải thích rõ ràng còn thiếu trong báo cáo này) check completely/seriously lacking – hoàn toàn / nghiêm trọng thiếu Ví dụ: Their proposal is seriously lacking in details. (Đề xuất của họ còn thiếu nghiêm trọng về chi tiết) check lacking awareness/skills/support – thiếu nhận thức/kỹ năng/sự hỗ trợ Ví dụ: The team is lacking technical support. (Đội đang thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật)