VIETNAMESE

thư ủy nhiệm

thư chỉ định

word

ENGLISH

Delegation letter

  
NOUN

/ˌdɛlɪˈɡeɪʃən ˈlɛtər/

Authorization letter

“Thư ủy nhiệm” là văn bản chính thức chỉ định hoặc giao quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể cho một người hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Thư ủy nhiệm làm rõ trách nhiệm.

The delegation letter clarified the responsibilities.

2.

Một thư ủy nhiệm được phát hành cho quản lý dự án.

A delegation letter was issued to the project manager.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) check Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) check Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)