VIETNAMESE

giấy ủy nhiệm

giấy ủy quyền

word

ENGLISH

power of attorney

  
NOUN

/ˈpaʊər əv əˈtɜːrni/

delegation document

"Giấy ủy nhiệm" là tài liệu cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện công việc thay mặt người khác.

Ví dụ

1.

Giấy ủy nhiệm cấp quyền hợp pháp cho đại diện.

The power of attorney grants legal authority to the representative.

2.

Nộp giấy ủy nhiệm để được phê duyệt giao dịch.

Submit the power of attorney for transaction approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của power of attorney nhé! check Proxy - Giấy ủy quyền Phân biệt: Proxy thường được sử dụng trong bối cảnh biểu quyết hoặc đại diện cho một cá nhân trong các sự kiện cụ thể. Ví dụ: She acted as a proxy for her colleague during the meeting. (Cô ấy đã đại diện cho đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.) check Mandate - Nhiệm vụ được ủy thác Phân biệt: Mandate nhấn mạnh đến nhiệm vụ được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The board granted her a mandate to oversee the project. (Hội đồng đã trao cho cô ấy nhiệm vụ giám sát dự án.) check Delegation - Sự ủy quyền Phân biệt: Delegation nhấn mạnh quá trình chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Delegation of authority is essential in large organizations. (Sự ủy quyền là điều cần thiết trong các tổ chức lớn.)