VIETNAMESE

người ủy nhiệm

Đại diện được ủy nhiệm

word

ENGLISH

Appointed representative

  
NOUN

/əˈpɔɪntɪd ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Authorized agent

“Người ủy nhiệm” là cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Người ủy nhiệm đã ký kết thỏa thuận.

The appointed representative signed the agreement.

2.

Người ủy nhiệm hành động thay mặt cho bên ủy quyền.

Appointed representatives act on behalf of principals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appointed representative (Người ủy nhiệm) nhé! check Authorized agent – Đại diện được ủy quyền Phân biệt: Authorized agent là người được ủy quyền chính thức để thực hiện hành động thay mặt người khác. Ví dụ: The authorized agent signed the contract on behalf of the CEO. (Đại diện được ủy quyền đã ký hợp đồng thay mặt giám đốc điều hành.) check Delegate – Người đại diện Phân biệt: Delegate là người được chỉ định để đại diện trong một cuộc họp, hội nghị hoặc tổ chức. Ví dụ: Each department sent a delegate to the annual summit. (Mỗi phòng ban cử một người đại diện tham dự hội nghị thường niên.) check Proxy – Người thay mặt Phân biệt: Proxy là người thực hiện hành động thay mặt người khác, thường dùng trong bầu cử hoặc các giao dịch pháp lý. Ví dụ: He voted by proxy as he was abroad. (Anh ấy đã bỏ phiếu qua người thay mặt vì đang ở nước ngoài.)