VIETNAMESE

thủ tục giấy tờ

thủ tục hành chính

word

ENGLISH

Paperwork procedure

  
NOUN

/ˈpeɪpərwɜːrk prəˈsiːdʒər/

Documentation process

“Thủ tục giấy tờ” là quá trình xử lý các tài liệu và biểu mẫu liên quan đến công việc hoặc pháp lý.

Ví dụ

1.

Thủ tục giấy tờ làm chậm quá trình phê duyệt.

The paperwork procedure delayed the approval.

2.

Hoàn thành thủ tục giấy tờ mất hàng giờ.

Completing the paperwork procedure took hours.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)