VIETNAMESE
thủ tục
quy trình
ENGLISH
Procedure
/prəˈsiːdʒər/
Process
“Thủ tục” là một chuỗi các bước hoặc quy trình cần thực hiện để hoàn thành một công việc cụ thể.
Ví dụ
1.
Thủ tục cần được thực hiện cẩn thận.
The procedure must be followed carefully.
2.
Người quản lý đã giải thích thủ tục mới rõ ràng.
The manager explained the new procedure clearly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé!
Follow the procedure – tuân theo thủ tục
Ví dụ:
You must follow the procedure to apply for a visa.
(Bạn phải tuân theo thủ tục để xin visa)
Change the procedure – thay đổi thủ tục
Ví dụ:
They decided to change the procedure for safety reasons.
(Họ quyết định thay đổi thủ tục vì lý do an toàn)
Simplify the procedure – đơn giản hóa thủ tục
Ví dụ:
The government aims to simplify the procedure for business registration.
(Chính phủ muốn đơn giản hóa thủ tục đăng ký kinh doanh)
Go through the procedure – thực hiện thủ tục
Ví dụ:
We had to go through the procedure before final approval.
(Chúng tôi phải thực hiện thủ tục trước khi được phê duyệt chính thức)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết