VIETNAMESE

giấy giá thú

giấy chứng nhận kết hôn

word

ENGLISH

marriage license

  
NOUN

/ˈmærɪʤ ˈlaɪsəns/

wedding certificate

"Giấy giá thú" là tài liệu xác nhận hợp pháp về quan hệ hôn nhân của một cặp đôi.

Ví dụ

1.

Nộp giấy giá thú để sử dụng cho mục đích pháp lý.

Submit your marriage license for legal purposes.

2.

Giấy giá thú cần thiết để sở hữu tài sản chung.

The license is required for joint property ownership.

Ghi chú

Từ Marriage License là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marriage Certificate - Giấy chứng nhận kết hôn Ví dụ: The couple received their marriage certificate after the ceremony. (Cặp đôi nhận được giấy chứng nhận kết hôn sau buổi lễ.) check Wedding Registry - Đăng ký kết hôn Ví dụ: They signed the wedding registry in front of their families. (Họ đã ký vào sổ đăng ký kết hôn trước mặt gia đình.) check Spouse - Vợ/Chồng Ví dụ: Each spouse must sign the marriage license. (Mỗi người vợ/chồng phải ký vào giấy giá thú.)