VIETNAMESE
Giấy
Vật liệu viết, tờ giấy
ENGLISH
Paper
/ˈpeɪpər/
Parchment, sheet
Giấy là vật liệu mỏng được làm từ bột gỗ hoặc sợi thực vật, thường dùng để viết, in, hoặc đóng gói.
Ví dụ
1.
Cuốn sổ được làm từ giấy tái chế để ủng hộ sự bền vững.
The notebook was made of recycled paper to support sustainability.
2.
Giấy là vật liệu đa dụng để viết và in ấn.
Paper is a versatile material for writing and printing.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Paper nhé!
On paper - Trên lý thuyết
Ví dụ:
The plan looks perfect on paper, but it may not work in practice.
(Kế hoạch có vẻ hoàn hảo trên lý thuyết, nhưng có thể không hoạt động trong thực tế.)
Paper over the cracks - Che giấu vấn đề tạm thời
Ví dụ:
They tried to paper over the cracks in their relationship.
(Họ cố gắng che giấu những rạn nứt trong mối quan hệ của mình.)
Not worth the paper it’s written on - Không có giá trị thực tế
Ví dụ:
The agreement is not worth the paper it’s written on.
(Thỏa thuận đó không có giá trị thực tế gì cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết