VIETNAMESE

thư tư vấn

word

ENGLISH

Advisory letter

  
NOUN

/ædˈvaɪzəri ˈlɛtər/

Consultation letter

“Thư tư vấn” là thư chứa các đề xuất hoặc khuyến nghị từ chuyên gia hoặc tổ chức chuyên môn.

Ví dụ

1.

Công ty đã gửi một thư tư vấn cho khách hàng.

The firm sent an advisory letter to the client.

2.

Các thư tư vấn giúp định hướng việc ra quyết định.

Advisory letters help guide decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Advisory nhé! check Advise (verb) – khuyên, tư vấn Ví dụ: I strongly advise you to double-check the contract. (Tôi thực sự khuyên bạn nên kiểm tra lại hợp đồng) check Advice (noun) – lời khuyên Ví dụ: He gave me some good advice about my career. (Anh ấy cho tôi một vài lời khuyên hay về sự nghiệp) check Adviser (noun) – cố vấn Ví dụ: She’s working as a financial adviser. (Cô ấy đang làm cố vấn tài chính) check Advised (adjective) – được khuyên, cẩn trọng Ví dụ: He made an advised decision after careful thought. (Anh ấy đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ cẩn trọng)