VIETNAMESE

đội văn thư

ban thư ký

word

ENGLISH

documentation team

  
NOUN

/ˌdɒkjʊˈmɛntˈteɪʃən tiːm/

clerical staff

Nhóm nhân viên chịu trách nhiệm xử lý các công việc liên quan đến thư từ và tài liệu.

Ví dụ

1.

Đội văn thư quản lý tất cả hồ sơ văn phòng.

The documentation team manages all office records.

2.

Nộp tài liệu cho đội văn thư để lưu trữ.

Submit documents to the team for filing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của documentation nhé! check RecordsHồ sơ Phân biệt: Records thường dùng để chỉ tài liệu hoặc dữ liệu được lưu trữ dài hạn. Ví dụ: The medical records were updated regularly. (Hồ sơ y tế được cập nhật thường xuyên.) check PaperworkGiấy tờ Phân biệt: Paperwork thường chỉ các tài liệu cần xử lý, ký, hoặc nộp. Ví dụ: The employee spent the afternoon completing paperwork. (Nhân viên dành buổi chiều để hoàn thành giấy tờ.) check ManualsHướng dẫn sử dụng Phân biệt: Manuals dùng để chỉ sách hướng dẫn hoặc tài liệu sử dụng cho thiết bị hoặc quy trình. Ví dụ: The product manuals provide detailed instructions. (Sách hướng dẫn sản phẩm cung cấp hướng dẫn chi tiết.)